Có 2 kết quả:
另冊 lìng cè ㄌㄧㄥˋ ㄘㄜˋ • 另册 lìng cè ㄌㄧㄥˋ ㄘㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the Other List (Qing dynasty register of outlaws)
(2) a blacklist of undesirables
(2) a blacklist of undesirables
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the Other List (Qing dynasty register of outlaws)
(2) a blacklist of undesirables
(2) a blacklist of undesirables
Bình luận 0